Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大いなる愛よ夢よ
こよなく愛する こよなくあいする
yêu rất nhiều, yêu xa hơn tất cả
愛想よく あいそよく
thân thiện, dễ gần, thiện cảm...
夜々中 よるよなか よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ようになる ようになる
đạt đến mức độ mà; đạt đến điểm mà.
這いよる はいよる
bò về phía, leo lên
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜凪 よなぎ よるなぎ
sự êm đềm vào buổi tối