こよなく愛する こよなくあいする
yêu rất nhiều, yêu xa hơn tất cả
夜々中 よるよなか よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
愛想よく あいそよく
thân thiện, dễ gần, thiện cảm...
夜凪 よなぎ よるなぎ
sự êm đềm vào buổi tối
よるよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm