Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大いなる決闘
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải