Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決闘 けっとう
quyết đấu.
決闘状 けっとうじょう
thách thức dueling
決闘者 けっとうしゃ
Người tham gia cuộc đọ súng (đọ kiếm) tay đôi
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.