Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大きい女の子は好きですか?
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
できる
Có thể
N4
のは~です
Là...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
とき
Khi...
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi