Các từ liên quan tới 大きい女の子は好きですか?
女好き おんなずき
sự trìu mến cho phụ nữ; người hâm mộ phụ nữ; người đàn ông ham muốn; khờ dại
大好き だいすき
rất thích
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
大の猫好き だいのねこずき だいのねこすき
người yêu mèo nồng cháy (người sành)
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
子供好き こどもずき
thích trẻ con
大好きな だいすきな
ham
女子大 じょしだい
Trường đại học nữ sinh