Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大きな顔をする
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…