Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大きな顔をする
おおきなかおをする
phóng đại xung quanh
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
はげ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
người hói trán
不足な顔をする ふそくなかおをする
hậm hực.
顔を直す かおをなおす
trang điểm lại
顔を殴る かおをなぐる
Đánh vào mặt, vả vào mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
渋い顔をする しぶいかおをする
nhăn mặt, mặt nhăn nhó
顔を赤くする かおをあかくする
đỏ mặt.
Đăng nhập để xem giải thích