Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
はげ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
người hói trán
不足な顔をする ふそくなかおをする
hậm hực.
顔を殴る かおをなぐる
Đánh vào mặt, vả vào mặt
顔を直す かおをなおす
trang điểm lại
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
顔を赤くする かおをあかくする
đỏ mặt.