Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大きに御世話だ
N4
おきに
Cứ cách
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…