Kết quả tra cứu 大きに御世話だ
Các từ liên quan tới 大きに御世話だ
大きに御世話だ
おおきにおせわだ
☆ Cụm từ
◆ Đúng là lo chuyện bao đồng; lo chuyện bao đồng quá đấy; không phải chuyện của bạn; đừng quản chuyện của tôi
そんなに
心配
しなくてもいいよ。
大
きに
御世話
だよ。
Khỏi cần anh lo nghĩ nhiều. Anh lo chuyện bao đồng quá đấy.

Đăng nhập để xem giải thích