大きに御世話だ
おおきにおせわだ
☆ Cụm từ
Đúng là lo chuyện bao đồng; lo chuyện bao đồng quá đấy; không phải chuyện của bạn; đừng quản chuyện của tôi
そんなに
心配
しなくてもいいよ。
大
きに
御世話
だよ。
Khỏi cần anh lo nghĩ nhiều. Anh lo chuyện bao đồng quá đấy.

大きに御世話だ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大きに御世話だ
御世話になる ごせわになる
mắc nợ, đã nhờ vả ai cái gi`
大きなお世話 おおきなおせわ
không (của) doanh nghiệp (của) bạn!; không quấy rầy tôi!
大きいお世話 おおきいおせわ
không (của) doanh nghiệp (của) bạn!; không quấy rầy tôi!
世話焼き せわやき
một sự bực mình; một người thích xen vào
世話好き せわずき
sự sẵn lòng giúp đỡ; hay giúp đỡ, sốt sắng; người sẵn lòng giúp đỡ người khác
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ
余計な御世話 よけいなおせわ
Mind your own business
世話になる せわになる
quan tâm, giúp đỡ ai đó