Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大なりまたはイコール
N4
または
Hoặc là...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N5
は~より
Hơn...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...