大なりまたはイコール
おーなりまたはイコール
Lớn hơn hoặc bằng
大なりまたはイコール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大なりまたはイコール
小なりまたはイコール こなりまたはイコール
nhỏ hơn hoặc bằng
大なりイコール だいなりいこーる
lớn hơn hoặc bằng
イコール イコール
dấu bằng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
イコールフッティング イコール・フッティング
bình đẳng
ノットイコール ノット・イコール
không bằng
イコールパートナー イコール・パートナー
đối tác bình đẳng
イコール機能 イコールきのう
chức năng tương đương