Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大人用おしりふき
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
おきに
Cứ cách
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
きり
Chỉ có
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ