Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おりふし
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
赤ちゃん用おしりふき あかちゃんようおしりふき
khăn ướt em bé
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á