Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大切なことはすべて君が教えてくれた
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là