Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教えて君 おしえてくん
người hay hỏi dai
切っては切れない きってはきれない
inseparable
遠く離れて とおくはなれて
ở (tại) một khoảng cách dài (lâu)
食べなくてはならない たべなくてはならない
cần ăn.
手が離れる てがはなれる
tự lập
離れて はなれて
cách xa.
と比べて とくらべて
so sánh với.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.