Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大切なもの (みつきの曲)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi