Các từ liên quan tới 大切なもの (みつきの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
sự thấy kinh, kinh nguyệt
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆の者 みなのもの
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
着物の包み きもののつつみ
bao áo.
sự đi tham quan, cuộc tham quan
sự nhìn, thị lực, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm; máy ngắm, heave, ăn mặc lố lăng, xa mặt cách lòng, sore, vẫy mũi chế giễu, thấy, trông thấy, nhìn thấy, quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm, ngắm, lắp máy ngắm