Các từ liên quan tới 大切なもの (みつきの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
sự thấy kinh, kinh nguyệt
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
着物の包み きもののつつみ
bao áo.
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆の者 みなのもの
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
望みの綱 のぞみのつな
sợi dây hy vọng
頼みの綱 たのみのつな
tia hy vọng cuối cùng