Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大切に育てた娘ハナ
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao