Các từ liên quan tới 大切に育てた娘ハナ
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
大切に たいせつに
trân trọng, coi trọng
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
phần mềm sap hana
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK