Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大切をきずくもの
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là