Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引きも切らず ひきもきらず
liên tục, không ngừng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
くず物 くずもの
rác
切りくず きりくず
scraps, chips
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
大きく目を開く おおきくめをひらく
chố mắt.
疵物 きずもの
sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu.
物好き ものずき
sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch