Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大切をきずくもの
引きも切らず ひきもきらず
liên tục, không ngừng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切りくず きりくず
mảnh vụn; phoi bào (của kim loại, gỗ v.v.)
くず物 くずもの
rác
物好き ものずき
sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch
疵物 きずもの
sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu.
傷物 きずもの
sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu