Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大動脈弁下狭窄症-限局性
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
とは限らない
Không phải lúc nào cũng/Không hẳn là