Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大和市下鶴間ふるさと館
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu