Các từ liên quan tới 大和市下鶴間ふるさと館
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.