Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大声をはり上げる
N3
上げる
Làm... xong
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã