Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声を上げる こえをあげる
chỉ ra ý kiến, quan điểm, cảm xúc; lên tiếng về vấn đề gì đó
声を張り上げる こえをはりあげる
lên tiếng, hét lên
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
はげ上がる はげあがる
lùi lại; rút xuống; rút lui.
はね上げる はねあげる
to splash
旗を上げる はたをあげる
kéo cờ
花を上げる はなをあげる
tặng hoa.
錨を上げる いかりをあげる
kéo neo lên