Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大学生と身分を偽る
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
受身形
Thể bị động
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...