大学生と身分を偽る
だいがくせいとみぶんをいつわる
Để trình bày sai chính mình như một sinh viên trường đại học

大学生と身分を偽る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大学生と身分を偽る
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
大学生 だいがくせい
sinh viên.
身体大学 しんたいだいがく
cơ thể học.
偽学 ぎがく にせがく
khoa học sai; khoa học ra khỏi hàng với anh ta thế giới (của) tư duy
大学を出る だいがくをでる
tốt nghiệp đại học
大学院生 だいがくいんせい
sinh viên tốt nghiệp
分身 ぶんしん
Phân thân; sự giao hàng; một có trẻ em; phân nhánh; nhánh; một có self khác