Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大山鳴動してねずみ一匹
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...