大山鳴動してねずみ一匹
おおやまめいどうしてねずみいちひき
Ở đó là nhiều sự om sòm, nhưng nhỏ bé đến (của) nó

大山鳴動してねずみ一匹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大山鳴動してねずみ一匹
大山鳴動 おおやまめいどう
lớn lo lắng
大山鳴動して鼠一匹 たいざんめいどうしてねずみいっぴき おおやまめいどうしてねずみいちひき
nhiều việc làm về không gì; những núi có mang về phía trước một con chuột (aesop)
泰山鳴動して鼠一匹 たいざんめいどうしてねずみいちひき
nhiều việc làm về không gì; những núi có mang về phía trước một con chuột (aesop)
泰山鳴動 たいざんめいどう
bỏ công ra nhiều nhận lại chẳng được bao nhiêu
山鳴 やまならし ヤマナラシ
Japanese aspen (Populus tremula var. sieboldii)
鳴動 めいどう
sự rền; sự reo (âm thanh)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora