Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大枚をはたく
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
または
Hoặc là...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...