大枚をはたく
たいまいをはたく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
To spend a fortune, to pay a high price

Bảng chia động từ của 大枚をはたく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大枚をはたく/たいまいをはたくく |
Quá khứ (た) | 大枚をはたいた |
Phủ định (未然) | 大枚をはたかない |
Lịch sự (丁寧) | 大枚をはたきます |
te (て) | 大枚をはたいて |
Khả năng (可能) | 大枚をはたける |
Thụ động (受身) | 大枚をはたかれる |
Sai khiến (使役) | 大枚をはたかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大枚をはたく |
Điều kiện (条件) | 大枚をはたけば |
Mệnh lệnh (命令) | 大枚をはたけ |
Ý chí (意向) | 大枚をはたこう |
Cấm chỉ(禁止) | 大枚をはたくな |