Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大爆笑!!人生劇場 〜ずっこけサラリーマン編〜
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
っけ
Nhỉ
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Dự định
…はずだった
Theo dự định thì đã phải ..., lẽ ra thì ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...