Các từ liên quan tới 大爆笑!!人生劇場 〜ずっこけサラリーマン編〜
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
笑劇 しょうげき
hài kịch
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
劇場 げきじょう
hí trường
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
ストリップ劇場 ストリップげきじょう
strip club