Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大詰めを迎える
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến