大詰めを迎える
おおづめをむかえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giai đoạn cuối, sắp hoàn thành

Bảng chia động từ của 大詰めを迎える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大詰めを迎える/おおづめをむかえるる |
Quá khứ (た) | 大詰めを迎えた |
Phủ định (未然) | 大詰めを迎えない |
Lịch sự (丁寧) | 大詰めを迎えます |
te (て) | 大詰めを迎えて |
Khả năng (可能) | 大詰めを迎えられる |
Thụ động (受身) | 大詰めを迎えられる |
Sai khiến (使役) | 大詰めを迎えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大詰めを迎えられる |
Điều kiện (条件) | 大詰めを迎えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大詰めを迎えいろ |
Ý chí (意向) | 大詰めを迎えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大詰めを迎えるな |
大詰めを迎える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大詰めを迎える
大詰を迎える おおづめをむかえる
đến gần đêm chung kết; sắp kết thúc
春を迎える はるをむかえる
nghinh xuân.
ピークを迎える ピークをむかえる
đạt đến đỉnh cao
意を迎える いをむかえる
chấp nhận mong muốn của ai đó
大詰め おおづめ
cảnh cuối cùng; kết thúc; đêm chung kết
迎える むかえる
nghênh tiếp
詰め替える つめかえる
bao gói lại; làm lại bao bì
根を詰める こんをつめる ねをつめる
kéo căng một có dây thần kinh