Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大野しげひさ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
げ
Có vẻ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có