Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大野しげひさ
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大げさ おおげさ
long trọng; phô trương; phóng đại; cường điệu; nói quá; bốc phét; phét
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.