Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大阪の食い倒れ
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ