Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食い倒れ くいだおれ
mang sự đổ nát ở trên chính mình bởi tính quá mức trong thức ăn
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
食い倒す くいたおす
Ăn uống mà không trả tiền, quỵt tiền
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
大阪石 おおさかせき
osakaite
大阪弁 おおさかべん
tiếng vùng Osaka