Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天を見つめて地の底で
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời