Các từ liên quan tới 天を見つめて地の底で
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
天底 てんてい
Điểm thấp nhất
地底 ちてい
chiều sâu trong lòng trái đất; đáy (hang)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
底をつく そこをつく
làm cạn kiệt, làm suy yếu, làm kiệt sức, rút hết ra, xả hết ra
底を打つ そこをうつ
chạm đáy, sập sàn
地の底深く ちのそこふかく
để (thì) sâu trong bowels (của) trái đất