Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天下分け目
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng