天下分け目
てんかわけめ
☆ Danh từ
Tiên tri; quyết định (chiến tranh); con mắt quyết định đại sự; con mắt đoán xem lấy được thiên hạ hay không

天下分け目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天下分け目
分け目 わけめ
ranh giới; đường ngôi tóc
マス目 マス目
chỗ trống
ズボンした ズボン下
quần đùi
天目 てんもく
bowl with a wide brim and a narrow base (tea ceremony)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
天分 てんぶん
thiên tính; tài năng; số mệnh; sứ mệnh; vùng hoạt động
目下 もっか めした
cấp dưới; hậu bối