Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天使よ故郷を聞け
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N1
~ものを
~Vậy mà