Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天使よ故郷を聞け
故郷 ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
故郷を慕う こきょうをしたう
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương
天聞 てんぶん
hoàng đế có kiến thức
天使 てんし
thiên sứ
故郷に錦を飾る こきょうににしきをかざる
áo gấm về làng
故郷へ錦を飾る こきょうへにしきをかざる
trở về nhà trong chiến thắng, trở về quê hương trong vinh quang
生まれ故郷 うまれこきょう
nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra