Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天国から来た男たち
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
たら
Sau khi
N5
たら
Nếu... thì...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...