Các từ liên quan tới 天国から来た男たち
天来 てんらい
thiên đường; tiên đoán; do cảm hứng; thiên đàng được gửi
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
と来たら ときたら
nói đến, nói về, kể đến
そら来た そらきた
hiểu rồi, tất nhiên rồi, có được rồi (bày tỏ cảm xúc khi những điều mong đợi xảy đến)
天国 てんごく
thiên đường
枳殻 からたち
cây cam có ba lá kép
dancing (geisha)
来たす きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó