Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天国に涙はいらない
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có