Các từ liên quan tới 天国に涙はいらない
話にならない はなしにならない
không đáng để xem xét, để ra khỏi câu hỏi
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
ずには居られない ずにはいられない
Cảm thấy bắt buộc, không thể không
愛情に国境はない あいじょうにこっきょうはない
Tình yêu không biên giới..
訳にはいかない わけにはいかない
không thể đủ khả năng, không phải, không có cách nào
訳にはいけない わけにはいけない
không thể làm gì vì 1 lý do nào đó
通にはたまらない つうにはたまらない
không thể cưỡng lại đối với những người sành ăn
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường